Có 2 kết quả:
蹿房越脊 cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ • 躥房越脊 cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ
cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to leap the house and cross the roofridge (idiom); dashing over rooftops (of robbers and pursuing knight-errant 俠客|侠客 in fiction)
Bình luận 0
cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to leap the house and cross the roofridge (idiom); dashing over rooftops (of robbers and pursuing knight-errant 俠客|侠客 in fiction)
Bình luận 0