Có 2 kết quả:

蹿房越脊 cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ躥房越脊 cuān fáng yuè jǐ ㄘㄨㄢ ㄈㄤˊ ㄩㄝˋ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to leap the house and cross the roofridge (idiom); dashing over rooftops (of robbers and pursuing knight-errant 俠客|侠客 in fiction)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to leap the house and cross the roofridge (idiom); dashing over rooftops (of robbers and pursuing knight-errant 俠客|侠客 in fiction)

Bình luận 0